Có 2 kết quả:
十四 shí sì ㄕˊ ㄙˋ • 食肆 shí sì ㄕˊ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fourteen
(2) 14
(2) 14
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) restaurant
(2) eatery
(2) eatery
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0